Phiên âm : jì shēng chóng.
Hán Việt : kí sanh trùng.
Thuần Việt : ký sinh trùng; vật ký sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ký sinh trùng; vật ký sinh. 寄生在別的動物或植物體內或體外的動物, 如跳蚤、虱子、蛔蟲、姜片蟲、小麥線蟲. 寄生蟲從寄主取得養分, 有的并能傳染疾病, 對寄主有害.